BÀI 1
1. (brusque): thế giới những cây bút vẽ (brush) có một nữ hoàn (queen) rất cọc cằn thô lỗ (brusque).
2. (police): nhà thơ (poet) phải được cấp phép (licence) bởi cảnh sát (police).
3. (arrest): dàn trận (array) mà nghỉ ngơi (rest) sẽ bị bắt (arrest).
4. (skill / kill): Kỹ năng: Skill – Giết S: Kill – từ kỹ năng bỏ S thì thành từ giết.
5. (foot / food): Cái chân hầm tiêu (bỏ t) thêm đường (thêm d) là thực phẩm (food) rất ngon.
6. (hear / heart): Nghe tình (thêm t) vào tim (heart) – từ nghe thêm t vào thành từ trái tim.
7. (heal / health): làm lành (heal) vết thương (thêm th) sẽ có sức khỏe (health) tốt.
8. (because): bởi vì (because) = nguyên nhân (cause) là (be).
9. (attach / attack): tham gia bỏ học (bỏ h) cầm kiếm (thêm k) tân công (attack).
10. (desert): bàn làm việc (desk) xinh xắn (pert) với bước tranh sa mạc (desert) ở trên.
Bạn đã học được 24 từ rồi đó!!! He he he
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét