Nguyên âm (vowels): ue oai
Lưỡi nằm giữa khoang miệng, và không chạm vào bất cứ bộ phận nào trong miệng.
Phụ âm (consonants): 3 nhóm
Môi (lips): để phát âm, 2 môi phải chạm nhau, ví dụ "M", "B", "P"; hoặc môi phải chạm răng, ví dụ "V", "F".
Sau răng (behind the teeth): lưỡi chạm phần sau của hàm trên, ví dụ "N", "L", "D",...
Họng (throat): âm đi từ cuống họng (khi phát âm phải cảm thấy cuống họng rung), ví dụ "H", "K",...
Ngoài ra, phụ âm còn được chia làm 2 nhóm sau:
Vô thanh (voiceless), hay âm có gió: nếu bạn để bàn tay trước miệng khi phát âm, bạn sẽ cảm thấy có gió đi ra.
Hữu thanh (voiced), hay âm không gió: Tất cả nguyên âm đều là âm không gió.
8 phụ âm có gió "thoáng từ phía kia sao chổi sáng pừng"
Nguyên tắc:
Những động từ tận cùng bằng phụ âm có gió, khi chuyển sang thì quá khứ, "ED" được phát âm là "T", ví dụ stopped (/t/); âm không gió, phát âm là "D", ví dụ lived (/d/).
"S" hoặc "ES", được thêm vào danh từ hoặc động từ ngôi thứ 3 số ít, được phát âm là "S" đối với từ tận cùng bằng âm gió, ví dụ thinks (/s/); ngược lại, âm không gió, phát âm là "Z", ví dụ loves (/z/).
Lưu ý 2 trường hợp highlight sau:
Khi thêm "ED" vào động từ tận cùng bằng âm "T" hay "D", bạn phải phát âm thành /id/, ví dụ wanted.
"S" hoặc "ES" sau khi thêm vào những từ tận cùng bằng âm "S", "Z", "/CH/", "/DZ/", "/SH/", "/ZH/" được phát âm là /iz/, ví dụ teaches, pronounces.
Cuối cùng, một lưu ý rất quan trọng, tất cả những cách phân loại trên đây đều áp dụng cho ÂM, chứ không phải CHỮ CÁI. Ví dụ từ "laugh" thì âm tận cùng là "F" chứ không phải là "GH" hay "H"; trong khi đó, từ "weigh" được phát âm là /wei/, có nghĩa là tận cùng là 1 nguyên âm. Vì vậy, bạn cần phải đọc đúng theo trong từ điển trước khi có thể áp dụng các quy tắc phát âm này.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét